VIETNAMESE

đoàn quân

đội quân lớn

word

ENGLISH

army unit

  
NOUN

/ˈɑːrmi ˈjuːnɪt/

military group

"Đoàn quân" là một đội ngũ hoặc lực lượng quân sự lớn.

Ví dụ

1.

Đoàn quân tiến đến tiền tuyến.

The army unit moved to the front line.

2.

Đoàn quân được chuẩn bị kỹ càng cho trận chiến.

The army unit was well-prepared for battle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Army unit nhé! check Military formation – Đội hình quân sự Phân biệt: Military formation dùng để chỉ đội hình hoặc cách bố trí quân lực trong chiến đấu. Ví dụ: The army unit moved in a precise military formation during training. (Đơn vị quân đội di chuyển theo một đội hình quân sự chính xác trong quá trình huấn luyện.) check Battalion – Tiểu đoàn Phân biệt: Battalion chỉ một đơn vị quân đội lớn hơn trung đội và thường gồm nhiều đại đội. Ví dụ: The battalion was assigned to secure the northern flank. (Tiểu đoàn được giao nhiệm vụ bảo vệ cánh phía bắc.) check Platoon – Trung đội Phân biệt: Platoon là một đơn vị quân đội nhỏ hơn tiểu đoàn, thường gồm khoảng 20-50 binh sĩ. Ví dụ: The platoon set up camp near the river. (Trung đội đã dựng trại gần con sông.)