VIETNAMESE
sự bao vây
phong tỏa
ENGLISH
siege
/siːdʒ/
blockade
“Sự bao vây” là hành động vây quanh hoặc phong tỏa một khu vực hoặc đối tượng.
Ví dụ
1.
Lâu đài đã chịu đựng sự bao vây trong vài tháng.
The castle endured a siege for several months.
2.
Thành phố bị bao vây bởi lực lượng địch.
The city was under siege by the enemy forces.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ siege khi nói hoặc viết nhé!
Under siege - Bị bao vây
Ví dụ:
The city was under siege by enemy forces for months.
(Thành phố bị bao vây bởi lực lượng địch trong nhiều tháng.)
Lift a siege - Giải vây
Ví dụ:
The army managed to lift the siege after a strategic move.
(Quân đội đã giải vây sau một động thái chiến lược.)
Siege warfare - Chiến tranh bao vây
Ví dụ:
Siege warfare was common in medieval times.
(Chiến tranh bao vây là phổ biến trong thời trung cổ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết