VIETNAMESE

máy bay trực thăng

máy bay lên thẳng

word

ENGLISH

helicopter

  
NOUN

/ˈhɛlɪkɒptər/

rotary-wing aircraft

"Máy bay trực thăng" là phương tiện bay cất cánh và hạ cánh thẳng đứng.

Ví dụ

1.

Máy bay trực thăng sơ tán các binh sĩ bị thương.

The helicopter evacuated injured soldiers.

2.

Máy bay trực thăng rất quan trọng trong các hoạt động chiến trường.

Helicopters are essential in battlefield operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Helicopter nhé! check Chopper – Máy bay trực thăng Phân biệt: Chopper là từ lóng thường dùng để chỉ máy bay trực thăng. Ví dụ: The rescue team used a helicopter, also known as a chopper, to evacuate survivors. (Đội cứu hộ sử dụng một chiếc máy bay trực thăng, còn gọi là chopper, để sơ tán những người sống sót.) check Rotorcraft – Máy bay cánh quạt Phân biệt: Rotorcraft là loại máy bay sử dụng cánh quạt quay để tạo lực nâng, bao gồm cả máy bay trực thăng và các phương tiện bay khác. Ví dụ: Helicopters are a type of rotorcraft capable of vertical takeoff and landing. (Máy bay trực thăng là một loại máy bay cánh quạt có khả năng cất cánh và hạ cánh thẳng đứng.) check Aerial vehicle – Phương tiện bay Phân biệt: Aerial vehicle là phương tiện di chuyển trong không gian, bao gồm máy bay trực thăng và các loại phương tiện bay khác. Ví dụ: Helicopters serve as versatile aerial vehicles in both civilian and military operations. (Máy bay trực thăng đóng vai trò là phương tiện bay linh hoạt trong cả hoạt động dân sự và quân sự.)