VIETNAMESE

bẫy chiến xa

bẫy xe tăng

word

ENGLISH

tank trap

  
NOUN

/tæŋk træp/

anti-tank device

"Bẫy chiến xa" là thiết bị hoặc phương pháp dùng để ngăn chặn xe tăng.

Ví dụ

1.

Bẫy chiến xa chặn bước tiến của địch.

The tank trap blocked the enemy's advance.

2.

Bẫy chiến xa rất quan trọng trong các hoạt động phòng thủ.

Tank traps are critical in defensive operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tank trap nhé! check Anti-tank barrier – Rào chắn chống tăng Phân biệt: Anti-tank barrier tập trung vào các cấu trúc vật lý lớn hơn, như hàng rào hoặc chướng ngại vật. Ví dụ: The anti-tank barrier prevented enemy vehicles from advancing. (Rào chắn chống tăng đã ngăn cản các phương tiện của đối phương tiến lên.) check Tank obstacle – Chướng ngại vật xe tăng Phân biệt: Tank obstacle chỉ bất kỳ thiết bị hoặc phương pháp nào được sử dụng để làm khó xe tăng. Ví dụ: The engineers set up tank obstacles along the defensive line. (Các kỹ sư đã dựng chướng ngại vật xe tăng dọc theo tuyến phòng thủ.) check Pitfall trap – Bẫy hố Phân biệt: Pitfall trap là một dạng bẫy đào hố, đôi khi được gia cố để bẫy xe tăng. Ví dụ: The tank fell into a hidden pitfall trap during the assault. (Chiếc xe tăng đã rơi vào bẫy hố ẩn trong cuộc tấn công.)