VIETNAMESE
say cà phê
lâng lâng, tỉnh táo
ENGLISH
caffeinated
/ˈkæfɪˌneɪtɪd/
alert, energized
“Say cà phê” là trạng thái phấn khích hoặc lâng lâng khi uống nhiều cà phê.
Ví dụ
1.
Tôi cảm thấy say cà phê sau ly thứ hai.
I felt caffeinated after the second cup.
2.
Say cà phê giúp tôi giữ tập trung.
Being caffeinated helps me stay focused.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ caffeinated khi nói hoặc viết nhé!
Caffeinated drinks - Các loại đồ uống chứa caffeine
Ví dụ:
I prefer caffeinated drinks in the morning.
(Tôi thích uống đồ uống chứa caffeine vào buổi sáng.)
Heavily caffeinated - Chứa nhiều caffeine
Ví dụ:
He consumed heavily caffeinated energy drinks before the exam.
(Anh ấy đã uống nhiều nước tăng lực chứa caffeine trước kỳ thi.)
Caffeinated beverages - Các loại thức uống có chất kích thích
Ví dụ:
Coffee and tea are popular caffeinated beverages.
(Cà phê và trà là những thức uống chứa caffeine phổ biến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết