VIETNAMESE

dập vùi

chôn lấp

word

ENGLISH

bury

  
VERB

/ˈbɛri/

cover completely

“Dập vùi” là hành động chôn vùi hoặc làm cho thứ gì đó bị che khuất hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Cơn bão đã dập vùi ngôi làng dưới các lớp bùn.

The storm buried the village under layers of mud.

2.

Trận tuyết lở đã dập vùi hoàn toàn căn nhà dưới lớp tuyết.

The avalanche buried the cabin completely under snow.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bury khi nói hoặc viết nhé! check Bury a treasure - Chôn kho báu Ví dụ: Pirates buried their treasures on remote islands. (Những tên cướp biển đã chôn kho báu của chúng trên các hòn đảo xa xôi.) check Bury a body - Chôn cất thi thể Ví dụ: They buried the body in the family graveyard. (Họ đã chôn cất thi thể trong nghĩa trang gia đình.) check Bury feelings - Giấu kín cảm xúc Ví dụ: He buried his feelings to avoid confrontation. (Anh ấy giấu kín cảm xúc của mình để tránh đối đầu.)