VIETNAMESE

kích hoạt thẻ

kích hoạt thẻ

word

ENGLISH

activate a card

  
VERB

/ˈæktɪˌveɪt ə kɑrd/

enable, unlock

Kích hoạt thẻ là hành động mở khóa hoặc kích hoạt chức năng của một thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.

Ví dụ

1.

Hãy kích hoạt thẻ của bạn trước khi sử dụng.

Please activate your card before use.

2.

Kích hoạt thẻ là một quá trình nhanh chóng và đơn giản.

Activating a card is a quick and simple process.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Activate khi nói hoặc viết nhé! check Activate online - Kích hoạt trực tuyến Ví dụ: You can activate your card online using the bank's website. (Bạn có thể kích hoạt thẻ trực tuyến bằng cách sử dụng trang web của ngân hàng.) check Activate via phone - Kích hoạt qua điện thoại Ví dụ: Call the hotline to activate your card via phone. (Gọi đường dây nóng để kích hoạt thẻ qua điện thoại.) check Activate automatically - Kích hoạt tự động Ví dụ: The card will activate automatically upon first use. (Thẻ sẽ tự động kích hoạt khi sử dụng lần đầu tiên.) check Activate manually - Kích hoạt thủ công Ví dụ: Follow the instructions to activate the card manually. (Làm theo hướng dẫn để kích hoạt thẻ thủ công.)