VIETNAMESE
hỗn chiến
trận chiến hỗn loạn
ENGLISH
chaotic battle
/keɪˈɒtɪk ˈbætəl/
fray
"Hỗn chiến" là tình trạng chiến đấu lộn xộn giữa các lực lượng.
Ví dụ
1.
Binh lính bị cuốn vào hỗn chiến.
The soldiers were caught in a chaotic battle.
2.
Hỗn chiến thường gây ra tổn thất lớ
Chaotic battles often result in heavy losses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chaotic battle nhé!
Melee combat – Cận chiến hỗn loạn
Phân biệt:
Melee combat nhấn mạnh vào sự hỗn loạn trong trận chiến với các cuộc đối đầu trực tiếp, thường xảy ra trong không gian hẹp.
Ví dụ:
The melee combat resulted in numerous casualties on both sides.
(Cuộc cận chiến hỗn loạn đã gây ra nhiều thương vong cho cả hai bên.)
Disorderly conflict – Xung đột lộn xộn
Phân biệt:
Disorderly conflict chỉ tình trạng chiến đấu không có tổ chức rõ ràng, với các hành động diễn ra hỗn loạn và không theo kế hoạch.
Ví dụ:
The disorderly conflict made it difficult for commanders to coordinate their troops.
(Cuộc xung đột lộn xộn khiến các chỉ huy khó điều phối binh lính của mình.)
Frenzied skirmish – Cuộc đụng độ cuồng loạn
Phân biệt:
Frenzied skirmish nhấn mạnh vào tính chất dữ dội và hỗn loạn của trận chiến nhỏ, với các cuộc giao tranh nhanh và mất kiểm soát.
Ví dụ:
The frenzied skirmish broke out unexpectedly on the battlefield.
(Cuộc đụng độ cuồng loạn bất ngờ nổ ra trên chiến trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết