VIETNAMESE
súng lục
súng ngắn cầm tay
ENGLISH
pistol
/ˈpɪstəl/
handgun
"Súng lục" là súng ngắn cầm tay thường dùng trong cận chiến hoặc tự vệ.
Ví dụ
1.
Anh ấy rút súng lục để tự vệ.
He drew his pistol for self-defense.
2.
Súng lục là trang bị tiêu chuẩn cho sĩ quan.
Pistols are standard issue for officers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pistol nhé!
Handgun – Súng ngắn
Phân biệt:
Handgun là thuật ngữ chung chỉ các loại súng cầm tay, bao gồm súng lục và súng ổ quay.
Ví dụ:
The pistol is a type of handgun commonly used for self-defense.
(Súng lục là một loại súng ngắn thường được sử dụng để tự vệ.)
Revolver – Súng lục ổ quay
Phân biệt:
Revolver là loại súng ngắn có ổ đạn quay tròn, khác với súng lục sử dụng băng đạn thông thường.
Ví dụ:
The pistol differs from a revolver in its magazine-based ammunition system.
(Súng lục khác với súng lục ổ quay ở hệ thống đạn dựa trên băng đạn.)
Sidearm – Vũ khí phụ
Phân biệt:
Sidearm là vũ khí nhỏ được mang theo bên người, thường là súng lục để sử dụng trong tình huống cận chiến.
Ví dụ:
Soldiers carried pistols as sidearms for close combat situations.
(Các binh sĩ mang theo súng lục như một loại vũ khí phụ cho các tình huống chiến đấu gần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết