VIETNAMESE

đăng kí

ghi danh

word

ENGLISH

register

  
VERB

/ˈrɛʤɪstə/

enroll

“Đăng kí” là hành động ghi danh hoặc đăng thông tin để tham gia một hoạt động hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã đăng kí tham gia hội thảo trực tuyến.

He registered for the conference online.

2.

Họ đã đăng kí tham gia cuộc thi từ sớm.

They registered for the competition well in advance.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ register khi nói hoặc viết nhé! check Register for a course - Đăng ký một khóa học Ví dụ: She registered for a French language course at the local center. (Cô ấy đã đăng ký một khóa học tiếng Pháp tại trung tâm địa phương.) check Register online - Đăng ký trực tuyến Ví dụ: Participants were required to register online before attending the workshop. (Người tham gia được yêu cầu đăng ký trực tuyến trước khi tham dự hội thảo.) check Register officially - Đăng ký chính thức Ví dụ: The business was officially registered with the government. (Doanh nghiệp đã được đăng ký chính thức với chính phủ.)