VIETNAMESE

đài thọ

tài trợ

word

ENGLISH

sponsor

  
VERB

/ˈspɒnsə/

fund

“Đài thọ” là hành động tài trợ hoặc chi trả cho một chi phí nào đó.

Ví dụ

1.

Tổ chức đã đài thọ toàn bộ sự kiện.

The organization sponsored the entire event.

2.

Nhà tài trợ đã đài thọ chi phí cho cuộc thi.

The sponsor covered the expenses for the competition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sponsor khi nói hoặc viết nhé! check Sponsor + an event - Tài trợ sự kiện Ví dụ: The company sponsored a local charity event last weekend. (Công ty đã tài trợ cho một sự kiện từ thiện địa phương vào cuối tuần trước.) check Corporate sponsor - Nhà tài trợ doanh nghiệp Ví dụ: The festival had several corporate sponsors supporting it. (Lễ hội có sự hỗ trợ từ nhiều nhà tài trợ doanh nghiệp.) check Official sponsor - Nhà tài trợ chính thức Ví dụ: This brand is the official sponsor of the national football team. (Thương hiệu này là nhà tài trợ chính thức của đội tuyển bóng đá quốc gia.)