VIETNAMESE
sự đặt
sự sắp xếp
ENGLISH
placement
/ˈpleɪsmənt/
positioning, arrangement
“Sự đặt” là hành động sắp xếp hoặc để một vật vào vị trí cụ thể.
Ví dụ
1.
Sự đặt đồ nội thất rất hoàn hảo.
The placement of the furniture was perfect.
2.
Họ đã điều chỉnh sự đặt của các bức tranh.
They adjusted the placement of the paintings.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ placement khi nói hoặc viết nhé!
Job placement - Sắp xếp công việc
Ví dụ:
The university offers job placement services for its graduates.
(Trường đại học cung cấp dịch vụ sắp xếp công việc cho sinh viên tốt nghiệp.)
Ad placement - Đặt quảng cáo
Ví dụ:
Ad placement on the homepage attracts more customers.
(Việc đặt quảng cáo trên trang chủ thu hút nhiều khách hàng hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết