VIETNAMESE

điền vào

ghi vào

word

ENGLISH

Fill in

  
VERB

/fɪl ɪn/

Input data

"Điền vào" là hành động bổ sung thông tin vào một vị trí trống.

Ví dụ

1.

Điền tên bạn vào danh sách điểm danh.

Fill in your name on the attendance sheet.

2.

Hãy đảm bảo điền chính xác bảng câu hỏi.

Make sure to fill in the questionnaire correctly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fill in khi nói hoặc viết nhé! check Fill in for someone – làm thay ai đó Ví dụ: Can you fill in for me at the meeting tomorrow? (Bạn có thể thay tôi tham gia cuộc họp ngày mai không?) check Fill in on something – cập nhật thông tin về điều gì đó Ví dụ: Let me fill you in on what happened at the conference. (Để tôi cập nhật cho bạn những gì đã xảy ra tại hội nghị.) check Fill in the details – điền các chi tiết Ví dụ: Please fill in the details of your project. (Vui lòng điền các chi tiết về dự án của bạn.)