VIETNAMESE
cấm dán giấy
ngăn dán giấy
ENGLISH
ban on paper posting
/bæn ɒn ˈpeɪpə ˈpəʊstɪŋ/
restriction on posting
“Cấm dán giấy” là hành động cấm việc dán giấy lên bề mặt công cộng hoặc không gian quy định.
Ví dụ
1.
Thành phố đã thực thi lệnh cấm dán giấy lên tường.
The city enforced a ban on paper posting on walls.
2.
Văn phòng đã áp dụng lệnh cấm dán giấy để giữ khu vực sạch sẽ.
The office implemented a ban on paper posting to keep the area clean.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ban on khi nói hoặc viết nhé!
Ban on paper posting in public spaces - Cấm dán giấy ở nơi công cộng
Ví dụ:
The city enforced a ban on paper posting in public spaces to maintain cleanliness.
(Thành phố thực thi lệnh cấm dán giấy ở nơi công cộng để giữ vệ sinh.)
Ban on unauthorized advertisements - Cấm dán quảng cáo không phép
Ví dụ:
They issued a ban on unauthorized advertisements in residential areas.
(Họ ban hành lệnh cấm dán quảng cáo không phép ở khu dân cư.)
Strict ban on political posters - Cấm dán áp phích chính trị
Ví dụ:
The government imposed a strict ban on political posters during the election.
(Chính phủ áp đặt lệnh cấm nghiêm ngặt đối với áp phích chính trị trong thời gian bầu cử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết