VIETNAMESE
cái đầu lạnh
bình tĩnh, sáng suốt
ENGLISH
Cool-headed
/ˈkuːlˌhɛdɪd/
Level-headed, composed
Cái đầu lạnh là khả năng suy nghĩ bình tĩnh, sáng suốt trong mọi tình huống.
Ví dụ
1.
Cách tiếp cận với cái đầu lạnh của anh ấy đã giải quyết khủng hoảng.
His cool-headed approach solved the crisis.
2.
Cô ấy được ngưỡng mộ vì kỹ năng ra quyết định với cái đầu lạnh.
She is admired for her cool-headed decision-making skills.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu thêm một số expressions trong Tiếng Anh về sự điềm tĩnh nhé!
Keep one’s cool - Giữ bình tĩnh
Ví dụ:
She managed to keep her cool during the crisis.
(Cô ấy giữ được cái đầu lạnh trong cuộc khủng hoảng.)
Stay level-headed - Giữ sáng suốt
Ví dụ:
He stayed level-headed despite the pressure.
(Anh ấy giữ được cái đầu lạnh dù gặp áp lực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết