VIETNAMESE

sự phòng ngự

bảo vệ, chống trả, phòng thủ

word

ENGLISH

defense

  
NOUN

/dɪˈfɛns/

resistance

"Sự phòng ngự" là việc thiết lập các biện pháp bảo vệ để chống lại sự tấn công.

Ví dụ

1.

Sự phòng ngự của thành phố đòi hỏi lập kế hoạch cẩn thận.

The defense of the city required careful planning.

2.

Sự phòng ngự tập trung vào việc giảm thiểu thương vong.

Defense strategies focus on minimizing casualties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Defense nhé! check Fortification – Công sự Phân biệt: Fortification đề cập đến các cấu trúc hoặc biện pháp được xây dựng để bảo vệ một khu vực khỏi các cuộc tấn công. Ví dụ: The defense was strengthened with additional fortifications around the perimeter. (Hệ thống phòng ngự được củng cố bằng các công sự bổ sung xung quanh khu vực.) check Protection – Bảo vệ Phân biệt: Protection nhấn mạnh vào hành động hoặc hệ thống nhằm giữ an toàn trước các mối đe dọa. Ví dụ: Defense measures were implemented to ensure the protection of the city. (Các biện pháp phòng ngự được thực hiện để đảm bảo bảo vệ thành phố.) check Shielding – Che chắn Phân biệt: Shielding tập trung vào việc cung cấp một lớp bảo vệ vật lý để ngăn chặn các mối nguy hiểm trực tiếp. Ví dụ: The defense relied on shielding troops from enemy fire. (Hệ thống phòng ngự dựa vào việc che chắn binh sĩ khỏi hỏa lực của kẻ thù.)