VIETNAMESE
điền vào form
hoàn thành biểu mẫu
ENGLISH
Fill out form
/fɪl aʊt ˈfɔːrm/
Complete form
"Điền vào form" là hành động hoàn thành biểu mẫu với thông tin cần thiết.
Ví dụ
1.
Vui lòng điền đầy đủ thông tin vào form.
Please fill out the form completely.
2.
Form phải được điền chính xác.
The form must be filled out accurately.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Fill out khi nói hoặc viết nhé!
Fill out completely - Điền đầy đủ
Ví dụ:
Make sure to fill out the form completely before submission.
(Hãy chắc chắn điền đầy đủ biểu mẫu trước khi nộp.)
Fill out online - Điền trực tuyến
Ví dụ:
You can fill out the form online on our website.
(Bạn có thể điền biểu mẫu trực tuyến trên trang web của chúng tôi.)
Fill out and return - Điền và gửi lại
Ví dụ:
Please fill out the form and return it to the office by Friday.
(Vui lòng điền biểu mẫu và gửi lại văn phòng trước thứ Sáu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết