VIETNAMESE

cho ai thông tin mới nhất

cập nhật thông tin

word

ENGLISH

Update someone

  
VERB

/ˈʌpdeɪt ˈsʌmwʌn/

Update someone

“Cho ai thông tin mới nhất” là cung cấp những thông tin mới nhất cho một người.

Ví dụ

1.

Làm ơn cập nhật cho tôi thông tin mới nhất.

Please update me on the latest news.

2.

Please update me on the latest news.

Làm ơn cập nhật cho tôi thông tin mới nhất.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ update khi nói hoặc viết nhé! check Update someone on something (Cập nhật thông tin cho ai về điều gì) Ví dụ: Please update me on the progress of the project. (Vui lòng cập nhật cho tôi về tiến độ của dự án.) check Keep someone posted (Liên tục cập nhật thông tin cho ai đó) Ví dụ: I’ll keep you posted about any changes in the schedule. (Tôi sẽ liên tục cập nhật cho bạn về những thay đổi trong lịch trình.) check Bring someone up to speed (Cập nhật đầy đủ thông tin cho ai đó) Ví dụ: Let’s bring her up to speed on what happened. (Hãy cập nhật cho cô ấy đầy đủ thông tin về những gì đã xảy ra.)