VIETNAMESE

đãi ngộ

chăm sóc

word

ENGLISH

treat well

  
VERB

/triːt wɛl/

reward

“Đãi ngộ” là hành động hoặc cách đối xử tốt đẹp với ai đó, thường là trong công việc.

Ví dụ

1.

Công ty đãi ngộ nhân viên rất tốt với các quyền lợi hào phóng.

The company treats its employees well with generous benefits.

2.

Người quản lý đãi ngộ tất cả các nhân viên một cách công bằng.

The manager treats well all staff members equally.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ treat khi nói hoặc viết nhé! check Treat employees well - Đối xử tốt với nhân viên Ví dụ: Companies that treat employees well often have better retention rates. (Các công ty đối xử tốt với nhân viên thường có tỷ lệ giữ chân nhân viên cao hơn.) check Treat customers well - Đối xử tốt với khách hàng Ví dụ: Businesses succeed when they treat their customers well. (Doanh nghiệp thành công khi họ đối xử tốt với khách hàng.) check Treat someone with respect - Đối xử với ai đó bằng sự tôn trọng Ví dụ: Always treat others with respect, regardless of their status. (Luôn đối xử với người khác bằng sự tôn trọng, bất kể địa vị của họ.)