VIETNAMESE
gửi hàng
chuyển hàng
ENGLISH
ship goods
/ʃɪp ɡʊdz/
deliver goods
“Gửi hàng” là hành động chuyển hàng hóa đến một địa điểm hoặc người nhận.
Ví dụ
1.
Công ty đã gửi hàng đến nhiều khách hàng quốc tế.
The company shipped goods to multiple international clients.
2.
Nhà cung cấp đã gửi hàng đúng lịch trình để đáp ứng nhu cầu.
The supplier shipped goods on schedule to meet demand.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ship Goods khi nói hoặc viết nhé!
Ship goods internationally - Gửi hàng quốc tế
Ví dụ:
They shipped goods internationally to meet global demand.
(Họ đã gửi hàng quốc tế để đáp ứng nhu cầu toàn cầu.)
Ship fragile goods - Gửi hàng dễ vỡ
Ví dụ:
The company shipped fragile goods with extra padding.
(Công ty đã gửi hàng dễ vỡ với lớp đệm thêm.)
Ship bulk goods - Gửi hàng số lượng lớn
Ví dụ:
The retailer shipped bulk goods to their warehouse.
(Nhà bán lẻ đã gửi hàng số lượng lớn đến kho của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết