VIETNAMESE

sự đâm

word

ENGLISH

stab

  
NOUN

/stæb/

thrust, jab

“Sự đâm” là hành động đâm mạnh hoặc xuyên vào một vật.

Ví dụ

1.

Cú đâm để lại một vết sâu.

The stab left a deep mark.

2.

Anh ấy thực hiện một cú đâm bất ngờ vào mục tiêu.

He made a sudden stab at the target.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stab khi nói hoặc viết nhé! check Stab at something - Thử làm điều gì đó Ví dụ: He took a stab at solving the complex math problem. (Anh ấy thử giải bài toán phức tạp.) check Stab in the back - Hành động phản bội Ví dụ: She felt betrayed when her best friend stabbed her in the back. (Cô ấy cảm thấy bị phản bội khi bạn thân của mình đâm sau lưng cô.)