VIETNAMESE
sự áp dụng
thực thi
ENGLISH
application
/ˌæplɪˈkeɪʃən/
implementation
“Sự áp dụng” là hành động đưa một phương pháp hoặc nguyên tắc vào thực tế.
Ví dụ
1.
Sự áp dụng luật này sẽ bắt đầu từ tháng sau.
The application of this law will begin next month.
2.
Công nghệ này có sự áp dụng rộng rãi trong y học.
This technology has wide application in medicine.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ application khi nói hoặc viết nhé!
Application of - Sự áp dụng của
Ví dụ:
The application of this method improved efficiency.
(Sự áp dụng phương pháp này đã cải thiện hiệu quả.)
Practical application - Ứng dụng thực tiễn
Ví dụ:
This discovery has practical applications in technology.
(Phát hiện này có sự áp dụng thực tiễn trong công nghệ.)
Wide application - Sự áp dụng rộng rãi
Ví dụ:
The wide application of AI is transforming industries.
(Sự áp dụng rộng rãi của trí tuệ nhân tạo đang thay đổi các ngành công nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết