VIETNAMESE
đã đính ước
hứa hôn
ENGLISH
engaged
/ɪnˈɡeɪʤd/
promised
“Đã đính ước” là trạng thái đã hứa hôn hoặc cam kết hôn nhân.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã đính ước với một người tuyệt vời.
She is engaged to a wonderful person.
2.
Họ đã công bố việc đính ước trong buổi tiệc.
They announced their engagement at the party.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ engaged khi nói hoặc viết nhé!
Be engaged to someone – đã đính ước với ai đó
Ví dụ:
She is engaged to her high school sweetheart.
(Cô ấy đã đính ước với người yêu thời trung học của mình.)
Stay engaged – vẫn giữ cam kết
Ví dụ:
The couple stayed engaged despite the long-distance relationship.
(Cặp đôi vẫn giữ cam kết dù yêu xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết