VIETNAMESE
dẫn dụ
thuyết phục
ENGLISH
persuade
/pəˈsweɪd/
convince
“Dẫn dụ” là hành động sử dụng ví dụ hoặc lập luận để thuyết phục người khác.
Ví dụ
1.
Giáo viên đã dẫn dụ học sinh bằng cách sử dụng các ví dụ.
The teacher used examples to persuade the students.
2.
Anh ấy đã dẫn dụ họ tham gia sự kiện từ thiện.
He persuaded them to join the charity event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ persuade khi nói hoặc viết nhé! Persuade someone to do something - Thuyết phục ai đó làm gì Ví dụ: She persuaded her parents to let her study abroad. (Cô ấy đã thuyết phục cha mẹ cho phép cô đi du học.) Persuade successfully - Thuyết phục thành công Ví dụ: The salesperson persuaded him successfully to buy the product. (Nhân viên bán hàng đã thuyết phục anh ấy thành công để mua sản phẩm.) Try to persuade - Cố gắng thuyết phục Ví dụ: He tried to persuade her, but she refused to change her mind. (Anh ấy cố gắng thuyết phục cô, nhưng cô từ chối thay đổi ý kiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết