VIETNAMESE
cung cấp thông tin
chia sẻ thông tin
ENGLISH
provide information
/prəˈvaɪd ˌɪnfərˈmeɪʃən/
share information
“Cung cấp thông tin” là cung cấp dữ liệu hoặc thông tin cần thiết.
Ví dụ
1.
Hướng dẫn viên cung cấp thông tin về địa danh lịch sử.
The guide provided information about the historic site.
2.
Anh ấy đã cung cấp thông tin về những thay đổi sắp tới.
He provided information about the upcoming changes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ provide information khi nói hoặc viết nhé!
Provide information about something – cung cấp thông tin về điều gì
Ví dụ:
The guidebook provides information about local attractions.
(Cuốn sách hướng dẫn cung cấp thông tin về các điểm tham quan địa phương.)
Provide accurate information – cung cấp thông tin chính xác
Ví dụ:
It is essential to provide accurate information to the clients.
(Việc cung cấp thông tin chính xác cho khách hàng là rất quan trọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết