VIETNAMESE
đang tìm hiểu
khám phá
ENGLISH
exploring
/ɪkˈsplɔːrɪŋ/
investigating
“Đang tìm hiểu” là trạng thái khám phá hoặc nghiên cứu một điều gì đó mới mẻ.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang tìm hiểu cơ hội nghề nghiệp mới.
He is exploring new career opportunities.
2.
Cô ấy đang tìm hiểu khả năng chuyển ra nước ngoài.
She is exploring the possibility of moving abroad.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ exploring khi nói hoặc viết nhé!
Exploring new opportunities - Khám phá cơ hội mới
Ví dụ:
She is exploring new opportunities in the tech industry.
(Cô ấy đang khám phá các cơ hội mới trong ngành công nghệ.)
Exploring the city - Khám phá thành phố
Ví dụ:
They spent the weekend exploring the city’s historical landmarks.
(Họ đã dành cuối tuần để khám phá các địa danh lịch sử của thành phố.)
Exploring an idea - Tìm hiểu một ý tưởng
Ví dụ:
The team is exploring an idea for a sustainable energy solution.
(Nhóm đang tìm hiểu một ý tưởng về giải pháp năng lượng bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết