VIETNAMESE

pháo thuyền

tàu pháo

word

ENGLISH

gunboat

  
NOUN

/ˈɡʌnboʊt/

patrol boat

"Pháo thuyền" là loại thuyền trang bị pháo để tấn công.

Ví dụ

1.

Pháo thuyền tuần tra trên sông.

The gunboat patrolled the river.

2.

Pháo thuyền đã được sử dụng trong xung đột.

Gunboats were used during the conflict.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gunboat nhé! check Patrol Boat – Tàu tuần tra Phân biệt: Patrol Boat nhấn mạnh vào việc tuần tra và bảo vệ lãnh hải, không chỉ tập trung vào việc tấn công. Ví dụ: The patrol boat monitored the area for illegal activities. (Tàu tuần tra giám sát khu vực để phát hiện các hoạt động bất hợp pháp.) check Armed Boat – Thuyền vũ trang Phân biệt: Armed Boat chỉ bất kỳ loại thuyền nào được trang bị vũ khí để thực hiện các nhiệm vụ quân sự. Ví dụ: The armed boat was used to transport supplies under enemy fire. (Thuyền vũ trang được sử dụng để vận chuyển hàng tiếp tế dưới hỏa lực của địch.) check Naval Vessel – Tàu chiến hải quân Phân biệt: Naval Vessel là một thuật ngữ chung chỉ tất cả các loại tàu chiến trong hải quân. Ví dụ: Naval vessels include gunboats, destroyers, and aircraft carriers. (Tàu chiến hải quân bao gồm pháo thuyền, tàu khu trục và tàu sân bay.)