VIETNAMESE

hầm hào

chiến hào

word

ENGLISH

trenches

  
NOUN

/ˈtrɛnʧɪz/

dugouts

"Hầm hào" là hệ thống phòng thủ đào dưới đất để bảo vệ binh sĩ.

Ví dụ

1.

Binh sĩ trú ẩn trong hầm hào trong lúc bị pháo kích.

The soldiers took cover in the trenches during the bombardment.

2.

Hầm hào cung cấp sự bảo vệ trước pháo hạng nặng.

Trenches provide protection against heavy artillery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trenches nhé! check Dugouts – Hầm trú ẩn Phân biệt: Dugouts là các hầm nhỏ hơn, thường được xây dựng trong chiến hào để trú ẩn hoặc làm nơi quan sát. Ví dụ: The soldiers waited in the dugouts for the signal to advance. (Các binh sĩ chờ tín hiệu tiến công trong các hầm trú ẩn.) check Fortifications – Công sự Phân biệt: Fortifications bao gồm cả chiến hào và các cấu trúc bảo vệ khác. Ví dụ: The fortifications were designed to withstand heavy artillery fire. (Các công sự được thiết kế để chịu đựng hỏa lực pháo hạng nặng.) check Bunkers – Boong-ke Phân biệt: Bunkers là các cấu trúc kiên cố hơn, thường được xây dựng ngầm hoặc kiên cố trên mặt đất. Ví dụ: The troops retreated to the bunkers during the bombing. (Các binh sĩ đã rút lui vào các boong-ke trong lúc bị ném bom.)