VIETNAMESE

dân dấn

tham gia

word

ENGLISH

active participation

  
NOUN

/ˈæktɪv pɑːtɪsɪˈpeɪʃən/

public involvement

“Dân dấn” là trạng thái hoặc hành động tham gia tích cực của người dân vào công việc chung.

Ví dụ

1.

Sự dân dấn của người dân là yếu tố quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

Active participation by citizens is crucial for community development.

2.

Sự dân dấn của công dân rất quan trọng cho việc hoạch định chính sách.

Citizen participation is vital for policy-making.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ active participation khi nói hoặc viết nhé! check Active participation in a project - Tham gia tích cực vào dự án Ví dụ: Her active participation in the project led to its success. (Sự tham gia tích cực của cô ấy trong dự án đã dẫn đến thành công của nó.) check Encourage active participation - Khuyến khích sự tham gia tích cực Ví dụ: The teacher encouraged active participation during the class discussion. (Giáo viên khuyến khích sự tham gia tích cực trong buổi thảo luận lớp.) check Reward active participation - Khen thưởng sự tham gia tích cực Ví dụ: The company rewards active participation in team activities. (Công ty khen thưởng sự tham gia tích cực trong các hoạt động nhóm.)