VIETNAMESE

gửi trả thứ gì

trả lại vật gì

word

ENGLISH

return something

  
VERB

/rɪˈtɜːn ˈsʌmθɪŋ/

return item

“Gửi trả thứ gì” là hành động chuyển trả lại thứ gì đó cho người gửi hoặc nơi xuất phát.

Ví dụ

1.

Họ đã gửi trả lại món đồ mượn cho chủ nhân thực sự.

They returned the borrowed item to the rightful owner.

2.

Họ đã gửi trả lại chiếc ví bị mất cho chủ nhân thực sự.

They returned the lost wallet to its rightful owner.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Return Something khi nói hoặc viết nhé! check Return a borrowed item - Gửi trả một món đồ mượn Ví dụ: He returned the book he borrowed from the library. (Anh ấy đã gửi trả cuốn sách mà anh ấy mượn từ thư viện.) check Return an item for a refund - Gửi trả sản phẩm để hoàn tiền Ví dụ: She returned the item to the store for a refund. (Cô ấy đã gửi trả sản phẩm cho cửa hàng để hoàn tiền.)