VIETNAMESE

hưu binh

lính giải ngũ

word

ENGLISH

retired soldier

  
NOUN

/rɪˈtaɪərd ˈsɒldʒər/

veteran

"Hưu binh" là binh sĩ đã nghỉ hưu khỏi lực lượng quân đội.

Ví dụ

1.

Hưu binh nhận huy chương cho sự phục vụ.

The retired soldier received a medal for his service.

2.

Hưu binh thường chia sẻ kinh nghiệm của họ.

Retired soldiers often share their experiences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Retired Soldier nhé! check Veteran – Cựu chiến binh Phân biệt: Veteran nhấn mạnh vào một người đã từng phục vụ trong quân đội và có kinh nghiệm chiến đấu. Ví dụ: The veteran shared stories of his time in the army. (Vị cựu chiến binh đã chia sẻ những câu chuyện về thời gian trong quân đội.) check Ex-Serviceman – Người từng phục vụ quân đội Phân biệt: Ex-Serviceman đề cập đến một người từng tham gia quân ngũ nhưng hiện không còn phục vụ nữa. Ví dụ: The ex-serviceman attended a reunion with his former comrades. (Người từng phục vụ quân đội đã tham dự buổi gặp mặt với các đồng đội cũ.) check Discharged Soldier – Binh sĩ giải ngũ Phân biệt: Discharged Soldier tập trung vào việc một binh sĩ rời khỏi quân đội theo lệnh hoặc hoàn thành nghĩa vụ. Ví dụ: The discharged soldier was honored for his service during wartime. (Binh sĩ giải ngũ đã được vinh danh vì sự phục vụ của mình trong thời chiến.)