VIETNAMESE

súng máy

súng tự động

word

ENGLISH

machine gun

  
NOUN

/məˈʃiːn ɡʌn/

rapid-fire weapon

"Súng máy" là súng tự động có tốc độ bắn cao để hỗ trợ hỏa lực.

Ví dụ

1.

Súng máy cung cấp hỏa lực áp đảo cho quân đội tiến lên.

The machine gun provided suppressive fire for advancing troops.

2.

Súng máy rất quan trọng trong chiến tranh hiện đại.

Machine guns are vital in modern warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Machine Gun nhé! check Automatic Weapon – Vũ khí tự động Phân biệt: Automatic Weapon là thuật ngữ chung chỉ các loại vũ khí có khả năng bắn liên tục khi giữ cò súng. Ví dụ: The machine gun is an automatic weapon designed for sustained fire. (Súng máy là một loại vũ khí tự động được thiết kế để bắn liên tục.) check Heavy Machine Gun – Súng máy hạng nặng Phân biệt: Heavy Machine Gun là loại súng máy có cỡ nòng lớn, thường được lắp đặt cố định hoặc sử dụng trên phương tiện quân sự. Ví dụ: The heavy machine gun provided suppressive fire during the battle. (Súng máy hạng nặng cung cấp hỏa lực áp chế trong trận chiến.) check Light Machine Gun – Súng máy hạng nhẹ Phân biệt: Light Machine Gun là loại súng máy nhỏ gọn hơn, có thể do một người lính mang theo và sử dụng linh hoạt trên chiến trường. Ví dụ: The light machine gun was carried by infantry for mobile fire support. (Súng máy hạng nhẹ được bộ binh mang theo để hỗ trợ hỏa lực di động.)