VIETNAMESE

dịch vụ tiêu biểu

dịch vụ nổi bật

word

ENGLISH

Outstanding service

  
NOUN

/ˌaʊtˈstændɪŋ ˈsɜːrvɪs/

Exemplary service

"Dịch vụ tiêu biểu" là các dịch vụ nổi bật được đánh giá cao trong lĩnh vực của mình.

Ví dụ

1.

Công ty này nổi tiếng với dịch vụ tiêu biểu của mình.

This company is known for its outstanding service.

2.

Dịch vụ tiêu biểu thu hút khách hàng trung thành.

Outstanding services attract loyal customers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Outstanding khi nói hoặc viết nhé! check Outstanding Performance - Hiệu suất vượt trội Ví dụ: The team received an award for its outstanding performance. (Đội đã nhận được giải thưởng vì hiệu suất vượt trội.) check Outstanding Achievement - Thành tựu xuất sắc Ví dụ: Her outstanding achievement earned her a scholarship. (Thành tựu xuất sắc của cô ấy đã mang lại cho cô ấy một học bổng.) check Outstanding Debt - Khoản nợ chưa thanh toán Ví dụ: The company has some outstanding debts to settle. (Công ty còn một số khoản nợ chưa thanh toán cần giải quyết.)