VIETNAMESE
hậu tập
tiếp tế từ hậu phương
ENGLISH
rear reinforcement
/rɪər ˌriːɪnˈfɔːsmənt/
supply backup
"Hậu tập" là việc tiếp tế, bổ sung lực lượng hoặc nguồn lực từ phía sau.
Ví dụ
1.
Hậu tập đảm bảo đủ nguồn lực.
The rear reinforcement ensured sufficient resources.
2.
Họ yêu cầu hậu tập trong trận chiến.
They called for rear reinforcement during the battle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rear reinforcement nhé!
Logistical support – Hỗ trợ hậu cần
Phân biệt:
Logistical support tập trung vào việc cung cấp hàng hóa, thực phẩm và đạn dược từ phía sau.
Ví dụ:
The logistical support ensured the soldiers had enough supplies.
(Hỗ trợ hậu cần đảm bảo binh lính có đủ nguồn cung.)
Additional forces – Lực lượng bổ sung
Phân biệt:
Additional forces nhấn mạnh vào việc thêm lực lượng để củng cố đội hình hoặc tăng cường chiến đấu.
Ví dụ:
Additional forces arrived from the rear to strengthen the front line.
(Lực lượng bổ sung đã đến từ phía sau để tăng cường tuyến đầu.)
Reinforcement troops – Quân tiếp viện
Phân biệt:
Reinforcement troops chỉ các binh sĩ được gửi tới từ các khu vực hậu phương để hỗ trợ.
Ví dụ:
The reinforcement troops were crucial in turning the tide of the battle.
(Lực lượng tiếp viện đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cục diện trận chiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết