VIETNAMESE

lòng lang dạ thú

độc ác, tàn nhẫn

word

ENGLISH

cruel-hearted

  
ADJ

/ˈkruːəlˌhɑːtɪd/

heartless, ruthless

Lòng lang dạ thú là tâm tính ác độc, không có tình người.

Ví dụ

1.

Anh ấy nổi tiếng với những hành động lòng lang dạ thú.

He was known for his cruel-hearted deeds.

2.

Hành động lòng lang dạ thú không có lý do bào chữa.

Cruel-hearted actions have no justification.

Ghi chú

Lòng lang dạ thú là một thành ngữ nói về sự ác độc, tàn nhẫn, thiếu tình người của một người nào đó. Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ tương đương với lòng lang dạ thú nhé! check Wolf in sheep's clothing – Kẻ đội lốt cừu Ví dụ: He turned out to be a wolf in sheep's clothing, betraying everyone who trusted him. (Hóa ra anh ta là kẻ lòng lang dạ thú, phản bội mọi người đã tin tưởng anh ta.) check Snake in the grass – Kẻ hai mặt, nguy hiểm nhưng ẩn mình Ví dụ: Be careful; he’s a real snake in the grass and can’t be trusted. (Hãy cẩn thận; anh ta là một kẻ lòng lang dạ thú thực sự và không đáng tin cậy.) check Heart of stone – Trái tim sắt đá, không có cảm xúc Ví dụ: She must have a heart of stone to treat her family so badly. (Cô ấy chắc hẳn có lòng lang dạ thú khi đối xử tệ bạc với gia đình mình như vậy.) check Cruel to the core – Ác độc từ bản chất Ví dụ: His actions proved that he was cruel to the core. (Những hành động của anh ta chứng minh rằng anh ta là một người lòng lang dạ thú.)