VIETNAMESE

súng kíp

súng cổ

word

ENGLISH

matchlock

  
NOUN

/ˈmætʃlɒk/

ignition rifle

"Súng kíp" là loại súng cổ sử dụng cơ chế nổ bằng đá lửa hoặc bánh xe.

Ví dụ

1.

Súng kíp là tiền thân của súng hiện đại.

The matchlock was a precursor to modern firearms.

2.

Súng kíp phổ biến trong các cuộc chiến sử dụng thuốc súng sơ khai.

Matchlocks were common in early gunpowder warfare.

Ghi chú

Matchlock là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flintlock predecessor – Tiền thân của súng hỏa mai Ví dụ: The matchlock was the flintlock's predecessor in firearm development. (Súng kíp là tiền thân của súng hỏa mai trong quá trình phát triển súng cầm tay.) check Early firearm – Súng cầm tay thời kỳ đầu Ví dụ: The matchlock represents one of the earliest firearm technologies. (Súng kíp đại diện cho một trong những công nghệ súng cầm tay thời kỳ đầu.) check Ignition firearm – Súng đánh lửa Ví dụ: The matchlock was an ignition firearm relying on a slow-burning match cord. (Súng kíp là một loại súng đánh lửa dựa vào dây cháy chậm.)