VIETNAMESE

sự bố trí

sắp xếp

word

ENGLISH

arrangement

  
NOUN

/əˈreɪnʤmənt/

organization

“Sự bố trí” là hành động sắp xếp hoặc tổ chức một cách hợp lý và có hệ thống.

Ví dụ

1.

Sự bố trí đồ nội thất đã làm cho căn phòng trông rộng rãi.

The arrangement of the furniture made the room look spacious.

2.

Một sự bố trí chỗ ngồi đã được chuẩn bị cho khách mời.

A seating arrangement was prepared for the guests.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ arrangement khi nói hoặc viết nhé! check Seating arrangement - Bố trí chỗ ngồi Ví dụ: The seating arrangement was designed for maximum efficiency. (Sự bố trí chỗ ngồi đã được thiết kế để đạt hiệu quả cao nhất.) check Floral arrangement - Sự bố trí hoa Ví dụ: The floral arrangement added elegance to the event. (Sự bố trí hoa đã tăng thêm sự tinh tế cho sự kiện.) check Travel arrangement - Sự bố trí chuyến đi Ví dụ: The travel arrangement was handled by a professional agency. (Sự bố trí chuyến đi đã được xử lý bởi một công ty chuyên nghiệp.)