VIETNAMESE
đánh thốc
đột kích
ENGLISH
strike suddenly
/straɪk ˈsʌdənli/
surprise attack
“Đánh thốc” là hành động tấn công mạnh mẽ hoặc nhanh chóng mà không báo trước.
Ví dụ
1.
Quân đội đã đánh thốc, khiến kẻ thù không kịp đề phòng.
The army struck suddenly, catching the enemy off guard.
2.
Những kẻ nổi loạn đã đánh thốc vào lúc bình minh.
The rebels struck suddenly at dawn.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Strike khi nói hoặc viết nhé!
Strike suddenly - Tấn công nhanh
Ví dụ:
The snake struck suddenly without warning.
(Con rắn đã tấn công nhanh mà không báo trước.)
Strike out of nowhere - Tấn công bất thình lình
Ví dụ:
The storm struck out of nowhere, catching everyone off guard.
(Cơn bão bất thình lình xuất hiện, khiến mọi người không kịp đề phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết