VIETNAMESE

binh quyền

quyền lãnh đạo quân sự

word

ENGLISH

military authority

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri ɔːˈθɒrɪti/

command authority

"Binh quyền" là quyền kiểm soát và chỉ huy lực lượng quân đội.

Ví dụ

1.

Tướng quân sử dụng binh quyền để tái tổ chức quân đội.

The general exercised his military authority to reorganize the troops.

2.

Binh quyền rất quan trọng trong thời chiến.

Military authority is critical during wartime.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Authority nhé! check Command power – Quyền chỉ huy Phân biệt: Command power nhấn mạnh vào quyền ra lệnh và kiểm soát các lực lượng quân sự. Ví dụ: The general exercised his command power to reorganize the troops. (Vị tướng thực hiện quyền chỉ huy của mình để tái tổ chức các binh sĩ.) check Operational control – Kiểm soát hoạt động Phân biệt: Operational control tập trung vào quyền điều hành và giám sát các chiến dịch cụ thể. Ví dụ: The colonel had operational control over the entire mission. (Đại tá có quyền kiểm soát hoạt động toàn bộ nhiệm vụ.) check Military jurisdiction – Thẩm quyền quân sự Phân biệt: Military jurisdiction bao gồm cả quyền kiểm soát quân đội lẫn các vấn đề pháp lý trong lĩnh vực quân sự. Ví dụ: The region fell under the military jurisdiction during the emergency. (Khu vực này nằm dưới thẩm quyền quân sự trong thời kỳ khẩn cấp.)