VIETNAMESE

đằn

kiềm chế

word

ENGLISH

repress

  
VERB

/rɪˈprɛs/

suppress

“Đằn” là trạng thái ẩn giấu hoặc giữ trong lòng một cảm xúc mạnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đằn cơn giận để tránh xung đột.

She repressed her anger to avoid conflict.

2.

Anh ấy đã đằn cảm xúc để giữ sự chuyên nghiệp.

He repressed his emotions to stay professional.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ repress khi nói hoặc viết nhé! check Repress [emotions] - Kìm nén cảm xúc Ví dụ: He repressed his anger to avoid causing a scene. (Anh ấy kìm nén cơn giận của mình để tránh làm ồn ào.) check Repress memories - Kìm nén ký ức Ví dụ: She repressed painful memories from her childhood. (Cô ấy kìm nén những ký ức đau buồn từ thời thơ ấu.) check Repress freedom - Đàn áp tự do Ví dụ: The regime repressed freedom of speech through strict laws. (Chế độ đàn áp tự do ngôn luận thông qua các luật lệ nghiêm ngặt.)