VIETNAMESE
đánh mạnh
tấn công mạnh
ENGLISH
strike hard
/straɪk hɑːd/
attack forcefully
“Đánh mạnh” là hành động tấn công hoặc tác động vào ai hoặc cái gì với lực mạnh.
Ví dụ
1.
Võ sĩ đã đánh mạnh để hạ gục đối thủ.
The boxer struck hard to knock out his opponent.
2.
Vận động viên đã đánh mạnh để phá kỷ lục.
The athlete struck hard to break the record.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Strike khi nói hoặc viết nhé!
Strike a blow - Giáng một đòn
Ví dụ:
The leader struck a blow for justice with his speech.
(Nhà lãnh đạo đã giáng một đòn vì công lý bằng bài phát biểu của mình.)
Strike against something - Đánh vào điều gì đó
Ví dụ:
The protesters struck hard against unfair policies.
(Những người biểu tình đã đánh mạnh vào các chính sách bất công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết