VIETNAMESE

sờ bằng ngón tay

chạm bằng tay

word

ENGLISH

finger

  
VERB

/ˈfɪŋɡər/

probe

Từ 'sờ bằng ngón tay' là hành động chạm vật bằng đầu ngón tay để kiểm tra hoặc cảm nhận.

Ví dụ

1.

Anh ấy sờ bằng ngón tay để lật trang cẩn thận.

He fingered the page to turn it carefully.

2.

Cô ấy sờ vào chiếc vòng cổ với sự ngưỡng mộ.

She fingered the necklace with admiration.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ finger khi nói hoặc viết nhé! check Finger through something - Dò qua hoặc lật qua cái gì đó Ví dụ: He fingered through the pages of the book. (Anh ấy lật qua các trang sách.) check Finger at - Chỉ bằng ngón tay Ví dụ: The teacher fingered at the board to explain the diagram. (Giáo viên chỉ lên bảng để giải thích sơ đồ.)