VIETNAMESE

sự biếu

tặng quà

word

ENGLISH

offering

  
NOUN

/ˈɒfərɪŋ/

gift

“Sự biếu” là hành động tặng quà hoặc vật phẩm để thể hiện lòng biết ơn hoặc tình cảm.

Ví dụ

1.

Sự biếu được trao như một biểu hiện của sự cảm kích.

The offering was given as a token of appreciation.

2.

Sự biếu tôn giáo bao gồm thức ăn và hoa.

The religious offering included food and flowers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ offering khi nói hoặc viết nhé! check Religious offering - Lễ vật tôn giáo Ví dụ: The religious offering included food and flowers. (Lễ vật tôn giáo bao gồm thực phẩm và hoa.) check Make an offering - Biếu tặng Ví dụ: They made an offering to express their gratitude. (Họ đã biếu tặng nhằm bày tỏ lòng biết ơn.) check Cultural offering - Biểu tượng văn hóa Ví dụ: The event showcased various cultural offerings. (Sự kiện đã trình diễn nhiều biểu tượng văn hóa.)