VIETNAMESE

sự bĩu môi

méo môi

word

ENGLISH

pout

  
NOUN

/paʊt/

grimace

“Sự bĩu môi” là hành động cong môi để biểu thị thái độ không đồng ý hoặc khinh thường.

Ví dụ

1.

Sự bĩu môi của cô ấy thể hiện sự không hài lòng với quyết định.

Her pout showed her dissatisfaction with the decision.

2.

Sự bĩu môi của đứa trẻ khiến mọi người bật cười.

The child’s pout made everyone laugh.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pout khi nói hoặc viết nhé! check Pout of dissatisfaction - Bĩu môi bất mãn Ví dụ: Her pout of dissatisfaction was evident during the meeting. (Sự bĩu môi bất mãn của cô để lồ ra rõ ràng trong cuộc họp.) check Childish pout - Sự bĩu môi của trẻ con Ví dụ: The child’s pout was both endearing and amusing. (Sự bĩu môi của đứa trẻ vừa dễ thương vừa hài hước.) check Pout expression - Biểu cảm bĩu môi Ví dụ: The actor’s pout expression added depth to the character. (Sự bĩu môi của diễn viên đã tăng chiều sâu cho nhân vật.)