VIETNAMESE

phục kích

mai phục

word

ENGLISH

ambush

  
NOUN

/ˈæmbʊʃ/

surprise attack

"Phục kích" là việc đặt bẫy tấn công bất ngờ đối phương.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ đã đặt phục kích.

The soldiers set up an ambush.

2.

Cuộc phục kích rất thành công.

The ambush was highly successful.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Ambush khi nói hoặc viết nhé! check Set an ambush – Đặt bẫy phục kích Ví dụ: The soldiers set an ambush along the forest trail. (Các binh sĩ đặt bẫy phục kích dọc con đường rừng.) check Fall into an ambush – Rơi vào bẫy phục kích Ví dụ: The convoy fell into an ambush and suffered heavy losses. (Đoàn xe rơi vào bẫy phục kích và chịu tổn thất nặng nề.) check Launch an ambush – Thực hiện phục kích Ví dụ: The rebels launched an ambush on the advancing troops. (Những kẻ nổi loạn đã thực hiện một cuộc phục kích nhắm vào quân đội đang tiến lên.)