VIETNAMESE
dàn dựng
tổ chức
ENGLISH
stage
/steɪʤ/
plan
“Dàn dựng” là hành động sắp xếp hoặc chuẩn bị một sự kiện, kịch bản hoặc kế hoạch.
Ví dụ
1.
Đội đã dàn dựng sự kiện một cách hoàn hảo.
The team staged the event perfectly.
2.
Đạo diễn đã dàn dựng vở kịch một cách hoàn hảo.
The director staged the play to perfection.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stage khi nói hoặc viết nhé!
Stage a play - Dàn dựng một vở kịch
Ví dụ:
The theater group staged a play based on a famous novel.
(Nhóm kịch dàn dựng một vở kịch dựa trên một tiểu thuyết nổi tiếng.)
Stage an event - Tổ chức một sự kiện
Ví dụ:
The community staged an event to raise awareness about recycling.
(Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện để nâng cao nhận thức về tái chế.)
Stage a protest - Tổ chức một cuộc biểu tình
Ví dụ:
The workers staged a protest against the unfair policies.
(Công nhân đã tổ chức một cuộc biểu tình chống lại các chính sách không công bằng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết