VIETNAMESE
có ý chí làm gì
quyết tâm làm gì
ENGLISH
determined to do something
/dɪˈtɜːmɪnd tə duː ˈsʌmθɪŋ/
resolved to achieve
“Có ý chí làm gì” là trạng thái quyết tâm hoặc động lực để đạt được điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy quyết tâm làm gì đó ý nghĩa trong cuộc sống của mình.
She is determined to do something meaningful with her life.
2.
Anh ấy quyết tâm làm điều gì đó có tác động trong sự nghiệp.
He is determined to do something impactful with his career.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ determined to do something khi nói hoặc viết nhé!
Determined to succeed - Quyết tâm thành công
Ví dụ:
He is determined to succeed in his new career.
(Anh ấy quyết tâm thành công trong sự nghiệp mới của mình.)
Determined to overcome challenges - Quyết tâm vượt qua thử thách
Ví dụ:
She is determined to overcome all the challenges ahead.
(Cô ấy quyết tâm vượt qua mọi thử thách phía trước.)
Determined to improve - Quyết tâm cải thiện
Ví dụ:
They are determined to improve their services.
(Họ quyết tâm cải thiện các dịch vụ của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết