VIETNAMESE

bay thao dượt

bay huấn luyện

word

ENGLISH

training flight

  
NOUN

/ˈtreɪnɪŋ flaɪt/

practice mission

"Bay thao dượt" là hoạt động luyện tập bay nhằm chuẩn bị cho nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Các phi công hoàn thành chuyến bay thao dượt trước khi triển khai.

The pilots completed a training flight before deployment.

2.

Bay thao dượt nâng cao kỹ năng của phi công.

Training flights enhance pilot proficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Training Flight nhé! check Practice flight – Chuyến bay luyện tập Phân biệt: Practice flight tập trung vào các bài luyện tập cụ thể như cất cánh, hạ cánh, hoặc bay đội hình. Ví dụ: The pilots performed a practice flight to master formation flying. (Các phi công thực hiện chuyến bay luyện tập để thuần thục bay đội hình.) check Simulation flight – Chuyến bay mô phỏng Phân biệt: Simulation flight thường được thực hiện trong môi trường mô phỏng hoặc điều kiện kiểm soát. Ví dụ: The trainees completed a simulation flight to prepare for real missions. (Các học viên hoàn thành chuyến bay mô phỏng để chuẩn bị cho nhiệm vụ thực tế.) check Drill flight – Chuyến bay diễn tập Phân biệt: Drill flight nhấn mạnh vào các hoạt động diễn tập bay theo kịch bản cụ thể. Ví dụ: The airforce conducted a drill flight to test readiness for combat scenarios. (Không quân thực hiện chuyến bay diễn tập để kiểm tra sự sẵn sàng cho các kịch bản chiến đấu.)