VIETNAMESE

cuộc phiến loạn

nổi dậy vũ trang

word

ENGLISH

insurgency

  
NOUN

/ɪnˈsɜːrdʒənsi/

rebellion

"Cuộc phiến loạn" là hành động nổi dậy, thường có vũ trang, chống lại chính quyền.

Ví dụ

1.

Cuộc phiến loạn kéo dài trong nhiều năm.

The insurgency lasted for several years.

2.

Cuộc phiến loạn làm gián đoạn sự ổn định của đất nước

The insurgency disrupted the country's stability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Insurgency nhé! check Rebellion – Cuộc nổi loạn Phân biệt: Rebellion nhấn mạnh vào một cuộc nổi dậy có tổ chức nhằm chống lại chính quyền hoặc một thế lực cai trị. Ví dụ: The insurgency escalated into a full-scale rebellion. (Cuộc phiến loạn leo thang thành một cuộc nổi loạn toàn diện.) check Revolt – Cuộc phản kháng Phân biệt: Revolt đề cập đến một cuộc khởi nghĩa của một nhóm người chống lại sự cai trị hoặc áp bức. Ví dụ: The revolt was led by local leaders opposing the government. (Cuộc phản kháng được dẫn dắt bởi các lãnh đạo địa phương chống lại chính phủ.) check Insurrection – Cuộc bạo động Phân biệt: Insurrection ám chỉ một cuộc nổi dậy có quy mô lớn với mục tiêu lật đổ chính quyền hiện tại. Ví dụ: The insurrection aimed to overthrow the current regime. (Cuộc bạo động nhằm lật đổ chế độ hiện tại.)