VIETNAMESE
cảnh giác hơn
cẩn thận hơn
ENGLISH
be more alert
/bi mɔːr əˈlɜːrt/
vigilant, cautious
Cảnh giác hơn là trở nên cẩn thận và chú ý hơn.
Ví dụ
1.
Hãy cảnh giác hơn khi băng qua đường.
Be more alert when crossing the road.
2.
Cô ấy trở nên cảnh giác hơn sau tai nạn.
She became more alert after the accident.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Alert khi nói hoặc viết nhé!
Stay alert - Giữ cảnh giác
Ví dụ:
Drivers must stay alert at all times on the highway.
(Các tài xế phải luôn giữ cảnh giác trên đường cao tốc.)
Alert someone to something - Cảnh báo ai đó về điều gì
Ví dụ:
He alerted the staff to the fire in the building.
(Anh ấy cảnh báo nhân viên về đám cháy trong tòa nhà.)
Be on high alert - Trong trạng thái cảnh giác cao độ
Ví dụ:
The police were on high alert during the protest.
(Cảnh sát ở trong trạng thái cảnh giác cao độ trong suốt cuộc biểu tình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết